Trek Domane AL 4 Gen 4
Mô tả
Chưa có mô tả cho sản phẩm này
-
KHUNG XE
100 Series Alpha Aluminium, tapered head tube, internal routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 142×12 mm thru axle
-
PHUỘC
Domane AL carbon, tapered carbon steerer, internal brake routing, mudguard mounts, flat-mount disc, 12×100 mm thru axle
-
ĐÙM TRƯỚC
Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100×12 mm thru axle
-
KHOÁ ĐÙM TRƯỚC
-
ĐÙM SAU
Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle
-
KHOÁ ĐÙM SAU
-
VÀNH XE
Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve
-
CĂM XE
14 g stainless steel, black
-
VỎ XE
Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×32 mm
-
CỠ VỎ TỐI ĐA
38mm without mudguards, 35mm with mudguards
-
TAY ĐỀ
Shimano Tiagra R4720, 10-speed
-
ĐỀ TRƯỚC
Shimano Tiagra 4700, 31.8 mm clamp
-
ĐỀ SAU
Shimano Tiagra 4700, long cage, 34T max cog
-
GIÒ ĐẠP
Size: 44 – Shimano Tiagra 4700, 50/34, 165 mm length | Size: 49, 52, 54 – Shimano Tiagra 4700, 50/34, 170 mm length | Size: 56, 58, 61 –Shimano Tiagra 4700, 50/34, 172.5 mm length
-
TRỤC GIỮA
Shimano RS501 BSA
-
Ổ LÍP
Shimano 10-speed, 11-32T
-
SÊN XE
Shimano Tiagra HG54, 10-speed
-
BÀN ĐẠP
N/A
-
YÊN XE
Verse Short, steel rails, 145 mm width
-
CỐT YÊN
Size: 44, 49 – Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 250 mm length | Size: 52, 54, 56, 58, 61 –Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length
-
TAY LÁI
Size: 44, 49 – Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 38 cm width | Size: 52 – Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 40 cm control width, 44 cm drop width | Size: 54, 56 –Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 42 cm control width, 46 cm drop width | Size: 58, 61 –Bontrager Comp, alloy, 31.8 mm, 80 mm reach, 121 mm drop, 44 cm control width, 48 cm drops width
-
DÂY QUẤN
Bontrager Supertack Perf tape
-
CỔ LÁI
Size: 44 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length | Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 –Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length
-
BỘ CHÉN CỔ
FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8″ top, 1.5″ bottom
-
THẮNG XE
Shimano Tiagra hydraulic disc
-
ROTOR THẮNG
Shimano RT66, 6-bolt, 160 mm
-
TRỌNG LƯỢNG
56 – 10.35 kg / 22.82 lbs
-
LƯU Ý
Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe

Cỡ khung | 44 cm | 49 cm | 52 cm | 54 cm | 56 cm | 58 cm | 61cm |
Cỡ bánh | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c | 700c |
A — Chiều dài ống ngồi | 39 | 44 | 47.5 | 50 | 52.5 | 54.8 | 57.6 |
B — Góc ống ngồi | 74.6° | 74.6° | 74.2° | 73.7° | 73.3° | 73.0° | 72.7° |
C — Chiều dài ống đầu | 9.5 | 12.3 | 14.5 | 16 | 17.5 | 19.5 | 23.5 |
D — Góc ống đầu | 70.3° | 70.8° | 71.3° | 71.3° | 71.9° | 72.0° | 72.1° |
E — Ống trên hiệu dụng | 50.7 | 51.6 | 53 | 54.2 | 55.4 | 56.7 | 58.6 |
G — Độ rơi trục giữa | 8 | 8 | 8 | 8 | 7.8 | 7.8 | 7.5 |
H — Chiều dài ống sên | 42 | 42.5 | 42 | 42 | 42 | 42.5 | 42.5 |
I — Offset | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | 4.8 | 4.8 | 4.8 |
J — Trail | 6.6 | 6.6 | 5.9 | 5.9 | 6.1 | 6 | 6.3 |
K — Cự ly tâm bánh | 98.3 | 100.1 | 100.3 | 101 | 100.8 | 102.2 | 103.8 |
L — Chiều cao đứng thẳng | 65.7 | 71.7 | 73.5 | 75.4 | 77.6 | 79.6 | 84.2 |
M — Độ với khung | 36 | 36.8 | 37.1 | 37.4 | 37.7 | 38 | 38.5 |
N — Chiều cao khung | 51 | 54 | 56.1 | 57.5 | 59.1 | 61.1 | 64.6 |
Cỡ khung | Chiều cao người lái | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
44 | 150.0 – 153.0 cm | 71.0 – 73.0 cm |
49 | 156.0 – 162.0 cm | 74.0 – 77.0 cm |
52 | 163.0 – 168.0 cm | 76.0 – 79.0 cm |
54 | 168.0 – 174.0 cm | 78.0 – 82.0 cm |
56 | 174.0 – 180.0 cm | 81.0 – 85.0 cm |
58 | 180.0 – 185.0 cm | 84.0 – 87.0 cm |
61 | 185.0 – 191.0 cm | 86.0 – 90.0 cm |














